来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gia đình là chỗ dựa tinh thần
the family is the spiritual support
最后更新: 2023-09-17
使用频率: 1
质量:
chỗ dựa tinh thần
mental backstop
最后更新: 2023-12-12
使用频率: 1
质量:
tôi là chỗ dựa tinh thần của mẹ
i am mom's rock
最后更新: 2023-01-17
使用频率: 1
质量:
参考:
gia đình thần!
gia đình tôi!
最后更新: 2024-04-14
使用频率: 1
质量:
参考:
họ là chổ dựa tinh thần của tôi
最后更新: 2023-12-20
使用频率: 1
质量:
参考:
mà là về tinh thần.
this is about heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỗ dựa vững chắc
cooperation for economic development
最后更新: 2023-01-30
使用频率: 1
质量:
参考:
giá trị tinh thần.
sentimental value.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
loại tinh thần gì?
what kind of spirit?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có tinh thần cầu thị
there are progressive spirit
最后更新: 2021-07-03
使用频率: 1
质量:
参考:
bố biết hugh đến từ một gia đình tinh tế chứ.
you know hugh comes from a really cultured family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tinh thần trách nhiệm
sense of responsibility
最后更新: 2022-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị tinh thần đi.
women love me, the halls will be full.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tổn thương tinh thần?
- that's what this is?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: