您搜索了: gia đình là chỗ dựa tinh thần (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

gia đình là chỗ dựa tinh thần

英语

the family is the spiritual support

最后更新: 2023-09-17
使用频率: 1
质量:

越南语

chỗ dựa tinh thần

英语

mental backstop

最后更新: 2023-12-12
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi là chỗ dựa tinh thần của mẹ

英语

i am mom's rock

最后更新: 2023-01-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gia đình thần!

英语

gia đình tôi!

最后更新: 2024-04-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ là chổ dựa tinh thần của tôi

英语

最后更新: 2023-12-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mà là về tinh thần.

英语

this is about heart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tinh thần

英语

mind

最后更新: 2014-12-07
使用频率: 7
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tinh thần.

英语

spirit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cảm ơn cô, người luôn lắng nghe và là chỗ dựa tinh thần của tôi

英语

thank you, who always listens and is my spiritual support

最后更新: 2024-02-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

gia đình annie làm chủ chỗ này.

英语

annie's family owns it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tuổi tinh-thần

英语

mental age

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

quân lính nhà tần sát hại gia đình thần.

英语

your qin soldiers killed my family

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chỗ dựa vững chắc

英语

cooperation for economic development

最后更新: 2023-01-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giá trị tinh thần.

英语

sentimental value.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

loại tinh thần gì?

英语

what kind of spirit?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tinh thần cầu thị

英语

there are progressive spirit

最后更新: 2021-07-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố biết hugh đến từ một gia đình tinh tế chứ.

英语

you know hugh comes from a really cultured family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tinh thần trách nhiệm

英语

sense of responsibility

最后更新: 2022-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuẩn bị tinh thần đi.

英语

women love me, the halls will be full.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tổn thương tinh thần?

英语

- that's what this is?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,748,232,190 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認