来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gia đình
family
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
gia đình.
family. yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bánh trung thu thập cẩm
marble gathering center cake
最后更新: 2022-08-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ thu thập.
we'd like to bag it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đã thu thập đủ chưa?
think you got enough?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bằng chứng ổng thu thập được.
the proof you collected.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang thu thập bằng chứng.
- i'm still collecting evidence.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta thu thập con người.
we collect people!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: