来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khủng long không phải gia cầm
avian dinosaurs
最后更新: 2021-04-02
使用频率: 1
质量:
参考:
họ lùa gia súc đi trong đêm.
they pushed on during the night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn ném đá thì ném đá, lũ xơi gia súc thì xơi gia súc.
stone chuckers chuck stones. cattle rippers rip cattle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ta phá vỡ luật chăn dắt gia súc.
- we're gonna break the drover's law.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở nơi đây người dân trồng các loại rau củ hoa màu họ còn nuôi gia súc gia cầm mang ra chợ bán
in this place, people grow vegetables and crops, they also raise livestock and poultry
最后更新: 2020-12-17
使用频率: 1
质量:
参考: