来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tài khoản vay
loan account
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
khoản vay ngân hàng
bank advance
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
gia tăng
do not stop there
最后更新: 2021-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
- một khoản vay à?
- yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hạn mức của khoản vay?
term of loan?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khoản vay không kỳ hạn
call money
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
Đó không phải là khoản vay.
it wasn't a loan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gia tăng năng lực?
increase my power? why?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cám ơn vì khoản vay, Ông. thompson.
thanks for the loan, mr. thompson.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn ta nói chuyện về một khoản vay.
he told me to ask you about a loan. - a loan?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ để nó gia tăng!
let it increase!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: