您搜索了: giai đoạn khó khăn (越南语 - 英语)

越南语

翻译

giai đoạn khó khăn

翻译

英语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

giai đoạn

英语

completed on time

最后更新: 2021-06-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khó khăn?

英语

hard?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công ty đang trải qua giai đoạn khó khăn.

英语

the company is going through a difficult time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất khó khăn

英语

from a five-star creep. you've got to move on, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giai đoạn 1.

英语

phase one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giai ĐoẠn 1:

英语

phase 01:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

- khó khăn thật.

英语

...and it's bucketing down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- khó khăn sao?

英语

- hot towel?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rõ ràng tôi đang trải qua một giai đoạn khó khăn.

英语

hey, i'm obviously going through a rough patch here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"khó khăn" á?

英语

difficult?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tuổi thơ khó khăn

英语

troubled childhood

最后更新: 2023-02-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết đây là giai đoạn khó khăn cho chúng ta.

英语

i know this has been a difficult chapter in our lives.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tìm kiếm cho giai đoạn quyết định và điều đó thật khó khăn

英语

looking for the moment to commit and finding it really hard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là đoạn khó khăn nhất, tôi cảm thấy vậy.

英语

that's the toughest part, i feel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi trong giai đoạn khó khăn này

英语

thank you for using our products and services ("services").

最后更新: 2020-04-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chúng ta đang trải qua giai đoạn thực sự khó khăn tài chính và...

英语

we're going through a real tough time financially and...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

houston, đây là đoạn khó.

英语

houston, here's the tricky part.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đất nước chúng ta đang trong thời đoạn khó khăn.

英语

our country is going through a difficult time now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khó khăn nằm ở đoạn sau đó.

英语

the hard part is what happens after.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và đặc biệt cảm ơn người đã dìu dắt cơ quan này qua giai đoạn khó khăn nhất.

英语

and a special thanks to the man who was the caretaker of the agency through this most difficult time,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,951,170,616 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認