来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi dành thời gian cho
i made time for you
最后更新: 2021-09-02
使用频率: 1
质量:
参考:
- thời gian cho cái gì?
time for what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dành thời gian cho gia đình.
spend family time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, dành thời gian cho nhau.
we, uh, had a grand ol' time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã dành thời gian cho bạn
i made time for you
最后更新: 2021-09-02
使用频率: 1
质量:
参考:
báo thời gian cho chúng tôi.
you told us when.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không đủ thời gian cho tôi.
- can't be soon enough for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dành tất cả thời gian cho công việc
to devote most of the time to work
最后更新: 2022-04-03
使用频率: 1
质量:
参考:
- Địt. ...dành thêm thời gian cho nhau.
...spend a bit more time together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi ko có thời gian cho việc này.
- i don't have time for this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có thời gian cho chuyện đó
not in the moment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố không có thời gian cho việc này.
i don't have time for this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dành chút thời gian cho bạn cũ được chứ?
got time for an old pal?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không có thời gian cho việc đó đâu.
- we don't have time for this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi không có thời gian cho anh.
go! i have no time for you now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em cần thêm không gian cho việc kinh doanh
i needed the extra space for the business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ta không có thời gian cho chuyện này.
- we don't have time for this. - no!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giành chút thời gian cho bạn cũ được không?
a moment for an old friend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng ta có không gian cho văn phòng.
- we have office space.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: