来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giải trí
entertainment
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 6
质量:
giải trí.
distraction.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-giải trí.
- yeah, beats the seashore.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quầy giải trí
bar entertainment
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
khu giải trí.
leisure complex.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng, giao lưu.
- communicating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những khu vui chơi giải trí
công viên
最后更新: 2021-08-10
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ được giải trí.
we'll have some fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một màn giải trí tuyệt vời!
an excellent diversion!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh làm gì trên đó? giao lưu.
- what were you doing there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lecter làm như thế để giải trí.
lecter did it to amuse himself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: