来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi không giỏi giao tiếp tiếng anh
can you say more about this
最后更新: 2020-04-06
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta giao tiếp bằng tiếng anh nhé
do you know vietnamese
最后更新: 2021-02-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn bạn giao tiếp với tôi bằng tiếng anh
i just went shopping
最后更新: 2022-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn tìm một người có thể giao tiếp tiếng anh với tôi
i want to find someone who can communicate in english with me
最后更新: 2021-09-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ chúng ta nên giao tiếp bằng tiếng việt
最后更新: 2024-02-28
使用频率: 1
质量:
参考:
và ngại giao tiếp
i'm a bit shy to communicate
最后更新: 2022-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
em phải giao tiếp.
you gotta communicate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiểu chứ? giao tiếp.
communicate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất ngại giao tiếp
i am very shy
最后更新: 2020-11-24
使用频率: 2
质量:
参考:
cần phải giao tiếp chứ.
you got to communicate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giao tiếp như thế nào?
interacting, how?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- "giao tiếp sóng âm..."
- "parasitic communication..."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
giao tiếp và thuyết phục
skills in solving situations
最后更新: 2021-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
cười và giao tiếp bằng mắt.
smile and make eye contact.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi có thể "giao tiếp"
i hablo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
giao tiếp với người bản xứ
we are at the same age
最后更新: 2021-10-09
使用频率: 1
质量:
参考:
khả năng giao tiếp, đối ngoại
teamwork skill
最后更新: 2019-09-29
使用频率: 1
质量:
参考: