来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gisaburo.
answer me, will you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gisaburo!
don't go
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- gisaburo.
-gisaburo desa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gisaburo kéo xe đây.
gisaburo, the rickshaw-man
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gisaburo không còn nữa.
there's still the body
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gisaburo, ông đi đâu vậy?
gisaburo, where are you going?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gisaburo, cứu tôi! cứu tôi!
help, somebody!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
làm vậy tội cho gisaburo lắm.
gisaburo will never understand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gisaburo, hãy tha thứ cho tôi!
gisaburo, why have you come?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gisaburo, hãy cho tôi thấy mặt ông.
turn round, let me see who you are turn round, let me see who you are
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuối cùng thì gisaburo đã về rồi à?
so gisaburo's come home at last?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dù sao, mình đâu có thù oán gì với gisaburo.
anyway, gisaburo has nothing to reproach me for
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô không liên quan gì tới cái chết của gisaburo.
just remember: you didn't kill gisaburo
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gisaburo, có đúng là ông đã quên đường rồi không?
have you really forgotten the way?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gisaburo ở tokyo chắc làm ăn khá lắm nên mới ở lâu vậy.
gisaburo must be doing well in tokyo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảnh sát! tại sao anh vẫn chưa bắt người đã giết gisaburo?
inspector, why haven't you arrested gisaburo's murderer yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chưa bao giờ thấy hồn ma của gisaburo. tôi không hiểu tại sao.
it's very strange that gisaburo never appears to me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có phải bằng cách nào đó mà đôi mắt mù của cô nhìn thấy được gisaburo không?
had those blind eyes somehow seen gisaburo?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải làm sao? gisaburo có thể là một hồn ma, nhưng lão vẫn còn yêu cô.
gisaburo's ghost is still in love with you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gisaburo, hãy thứ lỗi cho tôi. tôi kiệt sức rồi. tôi không thể đi mua rượu shochu cho ông được.
gisaburo, please forgive me but i've nothing here to drink and i'm too tired to go and get some
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: