您搜索了: glory bị vấn đề giống như lúc trước (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

glory bị vấn đề giống như lúc trước

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

giống như lúc bạn đang đi dạo phố

英语

and when it started back up again, the invisible join would be seamless except for a slight shudder.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc chắn là vì tôi có những vấn đề giống như anh.

英语

probably because i have the same problems as you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tuyệt vời, y hệt như lúc trước.

英语

that's great. it's just like yesterday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giống như lúc này đang chơi anh vậy đó.

英语

like i just played you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vấn đề là, anh không thể giống như những người khác.

英语

the thing is, i can't be like other folk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cũng giống như lúc trước anh từng nói với tôi khi cơn bão đến là chúng ta phải thử...

英语

well, it's, uh, like you said to me the day that storm came in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu đua cũng giống như lúc sửa con đường vậy.

英语

[doc] you drive like you fix roads.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh bị vấn đề gì vậy?

英语

- ( katie sighs ) - woman: what's wrong with you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giá như lúc trước tôi biết mình có thể tin cậy ai.

英语

i wish i knew earlier who i could trust.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta cuối cùng có thể giải quyết vấn đề, giống như thấy được chúa hiện thân.

英语

he's finally got a handle on his issues, like some great epiphany.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lancelot, tôi ko tin là mình đã nhìn anh như lúc trước.

英语

lancelot, i don't believe i've ever met your like before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giống như lúc tôi cưới vợ lần hai. chẳng có ý kiến gì.

英语

same thing happened to me with wife number two, remember?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"anh bị vấn đề này bao lâu rồi?"

英语

"how long have you had this problem?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chị có thể bỏ bùa chú đơn giản. và em sẽ lại trông như lúc trước

英语

i can cast a simple enchantment and have you looking just the way you were before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giống như lúc đầu. không ai chịu thừa nhận có chuyện gì đó xảy ra.

英语

"just like in the beginning, when no one would admit something was happening."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- Đúng! anh không bị vấn đề quan điểm .

英语

- you do have an attitude problem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không thể bắt mình quay lại ngay như lúc trước trong một sớm một chiều được.

英语

you can't expect just to go back to the way it was before overnight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bác sĩ thường nghiêm trọng hóa vấn đề vậy đó. như vậy để khi em qua khỏi thì sẽ giống như phép màu vậy đó.

英语

the medics always make it sound worse than it is so they can look like miracle workers when you pull through.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có phải anh đang tạo ra hai góc bằng nhau về phía em và phía cái rổ giống như lúc nãy?

英语

am i at the same angle to you and the basket as before?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ảnh nói đó là khoảnh khắc không thể nào quên. giống như lúc vượt thác mà không có một mái chèo.

英语

he said it was a real solemn occasion like shootin' the rapids without a paddle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,750,014,344 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認