来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
goi cho toi
send me ur nude poto, i will decide
最后更新: 2024-04-25
使用频率: 2
质量:
cho toi
give me a call
最后更新: 2024-04-05
使用频率: 1
质量:
goi cho tớ.
-shit, call me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ban muon cho toi
i go to school
最后更新: 2020-05-13
使用频率: 1
质量:
参考:
goi cho tôi sau.
call me later.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cho toi lam quen
you let me know
最后更新: 2018-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tinh cam cua minh goi cho ban
my feelings call you
最后更新: 2016-03-24
使用频率: 1
质量:
参考:
giả sử tôi goi cho ngôi trường ấy.
suppose that i put a call in that university.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ban se cho toi gi khi vo quan doan cus ban
what will you tell me when you are in charge?
最后更新: 2021-12-18
使用频率: 1
质量:
参考:
goi cho tôi nếu anh . nghe được bất cứ gì!
you call me if you hear anything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bach, goi cho support it tien de ho con suc ma ho tro nhe!
english slang word soc lo
最后更新: 2018-05-09
使用频率: 1
质量:
参考: