您搜索了: google cho hoạt động nhân đạo (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

google cho hoạt động nhân đạo

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhân Đạo

英语

humanitarian

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

tính nhân đạo

英语

humane

最后更新: 2020-07-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là google cho mấy tên cướp.

英语

it's google for droogs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh

英语

other cash payments to business activities

最后更新: 2019-07-04
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

- em phải cho nó cái chết nhân đạo.

英语

- had to put him down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

điều động nhân sự

英语

salary mobilization

最后更新: 2023-03-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhân đạo chút đi.

英语

have some heart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là người trả tiền cho hoạt động này.

英语

my name is bob. i'm in charge of operations.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chủ nghĩa nhân đạo

英语

humanitarianism

最后更新: 2015-04-19
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

越南语

một sứ mệnh nhân đạo.

英语

a mission of mercy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bởi vậy tôi không thích hợp cho hoạt động ngầm.

英语

so i'm no good for the underground.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

họ vô nhân đạo với cậu.

英语

they dehumanized you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

10246=viết bình luận cho hoạt động hiện tại của bạn.

英语

10246=write a comment for your current operation.

最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh ta cấp vốn cho hoạt động của hội chống máy thay thế.

英语

he's funding the anti-surrogacy movement.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chuyện này thật vô nhân đạo!

英语

officer: this is outrageous!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nó không phải là thứ chúng ta muốn cho hoạt động trở lại.

英语

remote controlled. yeah, it doesn't look like the kind of thing we ever want to come back online.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- là xã hội nhân đạo, đồ ngu.

英语

- it's humane, dipshit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- nên việc làm nhân đạo chính là...

英语

- so the humane thing...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hãy một lần cố gắng nhân đạo hơn một chút.

英语

try to be a little bit human for once.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giết ngươi bây giờ... là quá nhân đạo rồi.

英语

if i kill you now... it would be a mercy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,774,869,556 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認