来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhân Đạo
humanitarian
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 3
质量:
参考:
tính nhân đạo
humane
最后更新: 2020-07-19
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là google cho mấy tên cướp.
it's google for droogs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
other cash payments to business activities
最后更新: 2019-07-04
使用频率: 3
质量:
参考:
- em phải cho nó cái chết nhân đạo.
- had to put him down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
điều động nhân sự
salary mobilization
最后更新: 2023-03-15
使用频率: 1
质量:
参考:
nhân đạo chút đi.
have some heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là người trả tiền cho hoạt động này.
my name is bob. i'm in charge of operations.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: