您搜索了: google maps xem trong google maps (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

google maps xem trong google maps

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

google maps

英语

google maps

最后更新: 2015-06-10
使用频率: 32
质量:

参考: Wikipedia

越南语

& xem trong:

英语

look & in:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

xem trong bồn tắm đi.

英语

look in the tub.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh muốn xem trong này?

英语

oh, you wanna see in here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

liên phong trên google maps...

英语

lien phong on google maps...

最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xem (trong cửa sổ mới)

英语

view (in new window)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xem trong bếp biết nết đàn bà

英语

a bird may be known by its song

最后更新: 2013-09-25
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xem trong bếp biết nết đàn bà.

英语

he who laughs today may weep tomorrow

最后更新: 2013-03-24
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hỏi xem trong các bình ấy chứa thứ gì.

英语

ask him what's in his cargo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- em sẽ xem trong buổi triển lãm.

英语

- i'll see them at the show.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

* dynamic map of cyrenaica on google maps.

英语

* dynamic map of cyrenaica on google maps.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bảo bà ấy xem trong đống dự án thú nuôi ấy.

英语

tell her to look under pet projects.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhung từ tôi viết trên là tôi xem trong từ điển

英语

i read an english sentence

最后更新: 2019-02-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mà ta đã xem trong vài thiên niên kỷ gần đây.

英语

i have consumed in the last couple of millennia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh hãy xem trong bồn tắm còn lại thứ gì không?

英语

you see there in that tub what the meek actually inherit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

burt! burt, xem trong mũi tao chui ra con gì này!

英语

look what's come out of me hooter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bắt tôi nhìn vào tai anh để xem trong đó có bọ hay ko.

英语

you made me look in your ear to see if there was a ladybug in it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy xem trong túi cô có những thứ gì nào, sandy patterson.

英语

let's see what kind of crap you have in your bag, sandy patterson.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy xem trong bách khoa toàn thư, nhưng trước hết hãy vui lên đã.

英语

let's look in the encyclopaedia, unless, of course, you'd like to freshen up first.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng, giờ thì.... - chúng ta hãy xem trong não anh có gì.

英语

but for now... let's just take a look at that head of yours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,772,810,623 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認