来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn sao.
friend. she just told you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn sao?
friend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn sao vậy?
- what's wrong? yöur ring.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bạn sao rồi?
- how are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh bạn sao rồi?
fusilier. - how about you, mate?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ tát nước bạn.
i'll splash you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy cha bạn sao rồi?
so, how's your dad?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
này anh bạn, sao rồi?
hey, pal. how you doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ảnh đại diện của bạn sao
so what the time over there?
最后更新: 2020-09-29
使用频率: 1
质量:
参考:
nước bạn đang là buổi trưa?
l 'm very bad at english.
最后更新: 2023-05-30
使用频率: 1
质量:
参考:
chào anh bạn, sao rồi hả?
hey, buddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ nước bạn là mấy giờ
e is it in your country now
最后更新: 2021-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn sao không chơi bài?
why don't we just play?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ở nước bạn bây giờ là mấy giờ
ôi muộn vậy
最后更新: 2022-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
ở nước bạn, tan ca lúc mấy giờ
are you out of work?
最后更新: 2023-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
hjhj tôi không hiểu tiếng nước bạn
hello
最后更新: 2020-12-13
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta không thể là bạn sao?
what time is there now ?
最后更新: 2022-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
này anh bạn, sao lại phiền nhau vậy?
hey, come here. let's cut to the chase, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ở nước bạn bây giờ là 13 giờ đúng không
what time is it in your country now
最后更新: 2021-05-14
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn sao rồi, hỡi các anh hùng hi lạp?
how are we doing, heroes of greece? feeling good?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: