您搜索了: gui hinh cho minh di (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

gui hinh cho minh di

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phai cho minh biet chu

英语

who is it?

最后更新: 2022-01-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vay minh di an bien dong di e.

英语

how is about having a meal at bien dong?

最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

giống như một đứa trẻ, nổi khùng lên vì không tìm được lối đi cho minh

英语

you know, like a child who's throwing a tantrum, because he can't have his own way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn tình cảm của tiểu thư đã dành cho minh lượng. nhưng trong lòng tôi chỉ có thể chứa một mặt trăng.

英语

i'm flattered by your affection... but there's only room for one woman in my heart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông ta ra lệnh cho minh tướng quân, người thân cận nhất của ông, cùng binh lính đi tìm cô ta.

英语

he ordered general ming, his oldest friend and trusted ally, to find her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,425,838 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認