来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vào các hóa đơn gtgt đầu vào
vat purchase invoice input
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
cập nhật các hóa đơn gtgt đầu vào
vat purchase invoice input
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
vào các hóa đơn gtgt đầu ra
vat invoice input
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
danh sách hóa đơn thuế giá trị gia tăng đầu vào
input vat invoice listing
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
vào số dư đầu kỳ các hóa đơn
input invoice opening balance
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
vào số dư đầu kỳ của các hóa đơn
invoice opening balance
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
n-woo, vào đây.
n-woo, in here. (groans)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[02] lần đầu [n]
[02] first times [n]
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
n? là ḿnh chui vào túi lăo
which now means i'm in his pocket.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chào mừng bạn vào% s trên% n
welcome to %s at %n
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- nó b? b? n vào m?
- he got shot in the face.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lái vào trong đ, tôi gặp mọi người sau.
- drive 'em up. i'll meet you there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
raven ngh)emcó thĂtr£ hóa ¡n b±ng niÁmtin.
raven thinks you can pay your bills with principles.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: