来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
từ mỹ.
from america.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giao (hàng) từ tàu nọ sang tàu kia
fos (xshp) free overside
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
bày hàng mỹ ra
bring out the american weapons.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải gửi nó sang mỹ không còn cách nào khác
the problem is, we don't have the technology in korea to carry out such tests.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhà hàng sang trọng
restaurant luxury restaurant
最后更新: 2023-12-17
使用频率: 1
质量:
nhà hàng nhà hàng sang trọng
luxury restaurant
最后更新: 2023-08-28
使用频率: 1
质量:
- cậu sẽ sang mỹ kịp bữa tối.
you'll be stateside by supper time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố mẹ tanya đưa cô ấy sang mỹ.
tanya's parents had taken her on a surprise holiday to america.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hệ thống bán hàng bách hóa xanh tại mỹ tho
green department store sales system in my tho
最后更新: 2023-02-01
使用频率: 1
质量:
参考: