您搜索了: hÓa ĐƠn gỬi hÀng tỪ vn sang mỸ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hÓa ĐƠn gỬi hÀng tỪ vn sang mỸ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

từ mỹ.

英语

from america.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giao (hàng) từ tàu nọ sang tàu kia

英语

fos (xshp) free overside

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

bày hàng mỹ ra

英语

bring out the american weapons.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải gửi nó sang mỹ không còn cách nào khác

英语

the problem is, we don't have the technology in korea to carry out such tests.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhà hàng sang trọng

英语

restaurant luxury restaurant

最后更新: 2023-12-17
使用频率: 1
质量:

越南语

nhà hàng nhà hàng sang trọng

英语

luxury restaurant

最后更新: 2023-08-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- cậu sẽ sang mỹ kịp bữa tối.

英语

you'll be stateside by supper time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bố mẹ tanya đưa cô ấy sang mỹ.

英语

tanya's parents had taken her on a surprise holiday to america.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vn

英语

vn.

最后更新: 2013-05-20
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hệ thống bán hàng bách hóa xanh tại mỹ tho

英语

green department store sales system in my tho

最后更新: 2023-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mỹ hóa

英语

americanize

最后更新: 2012-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- tôi đã mở cái hộp gửi sang từ do thái.

英语

- i opened a box that was sent from israel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ẩ~n hàng

英语

h~ide rows

最后更新: 2013-10-13
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đ. (từ bậy)

英语

fuck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

hóa liệu pháp chimiothérapie n, f.

英语

chemotherapy

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

thầy thành, thầy có bưu phẩm từ nước mỹ gửi về

英语

mr cheng,here is the mail from u.s

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

sự mang sang trước (từ hàng trước)

英语

previous carry

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

chuyển sang màn hình 0

英语

switch to screen 3

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 5
质量:

参考: Translated.com

越南语

chuyển sang màn hình 5

英语

switch to next screen

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tôi đang dùng từ thuật ngữ đấy, n-t-đ.

英语

i'm using that term extremely, b-t-w.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,800,097,761 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認