来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hôm nay bạn đi chơi vui không?
are you having fun today?
最后更新: 2022-10-16
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có đi đâu chơi không?
after dinner, we'll call a video... i'll miss you
最后更新: 2019-12-26
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay có đi học không
do you go to school today
最后更新: 2020-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi không có hứng.
i'm not really feeling up to it tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay tôi không làm việc.
what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có đi học không
最后更新: 2024-04-30
使用频率: 2
质量:
参考:
hôm nay tôi không đi đâu cả.
i didn't go anywhere today.
最后更新: 2014-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay anh có đi làm không?
最后更新: 2020-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay tôi sẽ không đi học.
- i'm not going to school today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay em có đi học không?
no, i want you. -you go to school today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bố bạn có đi làm không?
is your dad working today?
最后更新: 2016-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi không có hứng thú với ông.
i have no interest in you today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay đi.
come today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay rất rất tệ với tôi
today is so bad
最后更新: 2021-01-28
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay chắc con không đi được.
i don't think i can go today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn không đi làm hả?
no work tomorrow
最后更新: 2020-02-21
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay cô không cần đi làm.
you don't have to go to work today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi đi làm
ba tôi đi làm hôm nay
最后更新: 2021-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn không đi giải trí à ?
don't you go out today ?
最后更新: 2023-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay anh đi đâu?
where are you going today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: