来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trời đang mưa to
it's rainning hard
最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:
ngày hôm qua mưa rất to
i have to go to school tomorrow
最后更新: 2023-08-01
使用频率: 1
质量:
lúc ấy trời mưa rất to.
it was pouring rain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trời đã mưa rất to hôm qua
it rained so hard yesterday
最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:
mưa to quá
ooh, we need an elevator.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chữ rất to.
...in fucking giant letters.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
♪ trời đang mưa
' * it's raining
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- quan rất to.
- it's very high up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
buồi bạn rất to
make friends with me
最后更新: 2021-03-08
使用频率: 1
质量:
参考:
anh rất to lớn.
you're a big man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trời mưa to quá!
it's raining so hard!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mà là rất to.
- huge.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trời đang mưa nặng hạt
i'm watching the rain
最后更新: 2023-10-01
使用频率: 1
质量:
参考:
trời đang mưa lớn hơn.
it rains more heavily.
最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bộ trời đang mưa hả?
is it raining?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở đây trời đang mưa dầm
it's raining here.
最后更新: 2022-05-21
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đi mà, trời đang mưa.
it's raining.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi trời mưa, rất đau đớn.
now when it rains you walk with a limp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hà nội thì mưa nhiều trong khi hcm thì nắng nhiều
hanoi is more rainy than hcm while hcm is more sunny than hanoi
最后更新: 2016-11-21
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang làm gì dưới mưa vậy?
what are you doing in the rain?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: