您搜索了: hà nội đang mưa rất to (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hà nội đang mưa rất to

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trời đang mưa to

英语

it's rainning hard

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

越南语

ngày hôm qua mưa rất to

英语

i have to go to school tomorrow

最后更新: 2023-08-01
使用频率: 1
质量:

越南语

lúc ấy trời mưa rất to.

英语

it was pouring rain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trời đã mưa rất to hôm qua

英语

it rained so hard yesterday

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

越南语

mưa to quá

英语

ooh, we need an elevator.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chữ rất to.

英语

...in fucking giant letters.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

♪ trời đang mưa

英语

' * it's raining

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

- quan rất to.

英语

- it's very high up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

buồi bạn rất to

英语

make friends with me

最后更新: 2021-03-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh rất to lớn.

英语

you're a big man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trời mưa to quá!

英语

it's raining so hard!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mà là rất to.

英语

- huge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trời đang mưa nặng hạt

英语

i'm watching the rain

最后更新: 2023-10-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trời đang mưa lớn hơn.

英语

it rains more heavily.

最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bộ trời đang mưa hả?

英语

is it raining?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở đây trời đang mưa dầm

英语

it's raining here.

最后更新: 2022-05-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đi mà, trời đang mưa.

英语

it's raining.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi trời mưa, rất đau đớn.

英语

now when it rains you walk with a limp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hà nội thì mưa nhiều trong khi hcm thì nắng nhiều

英语

hanoi is more rainy than hcm while hcm is more sunny than hanoi

最后更新: 2016-11-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang làm gì dưới mưa vậy?

英语

what are you doing in the rain?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,779,407,765 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認