您搜索了: hà nội tắc đường quá (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hà nội tắc đường quá

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tắc đường

英语

traffic congestion

最后更新: 2013-05-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giảm tắc đường

英语

active in work and study

最后更新: 2021-10-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tắc đường mà.

英语

traffic jam

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đường nét quá thô.

英语

her features are too big.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang bị tắc đường

英语

i'm stuck in traffic.

最后更新: 2022-10-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đường xóc quá. - oh.

英语

it was one of those badgers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ừ, sắp tắc đường rồi.

英语

yeah, the rush is about to hit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ăn nhiều đường quá

英语

that's a lot of sugar. yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"có tắc đường nhỏ do..."

英语

newsreader: there's been minor delays there thanks to the... clattering

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

10976=Đường dẫn quá dài.

英语

10976=the path to long.

最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ko có đường nào quá xa cả.

英语

- there's no ride too long.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gọi nội bộ hoặc gọi đường dài:

英语

local and long distant calls:

最后更新: 2019-04-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em gặp tắc đường. tắc đường?

英语

traffic jam traffic jam?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi bế tắc quá.

英语

i'm so strapped.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ở trên đường lâu quá rồi hả?

英语

uh, been on the road a long time, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng có bảo họ là tôi bị tắc đường.

英语

do not tell them i am stuck in traffic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó có ăn nhiều đường quá không?

英语

did she eat too much sugar?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nè, Đường long, hôm qua anh nhanh quá.

英语

i was only kidding. ah lung, you were too fast yesterday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ gặp tắc đường khoảng 2 dặm nữa.

英语

you'll hit gridlock in about two miles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sân và đường nội bộ

英语

internal road yard

最后更新: 2023-09-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,529,009 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認