来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giảm tắc đường
active in work and study
最后更新: 2021-10-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tắc đường mà.
traffic jam
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đường nét quá thô.
her features are too big.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang bị tắc đường
i'm stuck in traffic.
最后更新: 2022-10-20
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đường xóc quá. - oh.
it was one of those badgers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ừ, sắp tắc đường rồi.
yeah, the rush is about to hit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ăn nhiều đường quá
that's a lot of sugar. yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"có tắc đường nhỏ do..."
newsreader: there's been minor delays there thanks to the... clattering
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
10976=Đường dẫn quá dài.
10976=the path to long.
最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:
参考:
ko có đường nào quá xa cả.
- there's no ride too long.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gọi nội bộ hoặc gọi đường dài:
local and long distant calls:
最后更新: 2019-04-16
使用频率: 1
质量:
参考:
em gặp tắc đường. tắc đường?
traffic jam traffic jam?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bế tắc quá.
i'm so strapped.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ở trên đường lâu quá rồi hả?
uh, been on the road a long time, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng có bảo họ là tôi bị tắc đường.
do not tell them i am stuck in traffic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó có ăn nhiều đường quá không?
did she eat too much sugar?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nè, Đường long, hôm qua anh nhanh quá.
i was only kidding. ah lung, you were too fast yesterday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ gặp tắc đường khoảng 2 dặm nữa.
you'll hit gridlock in about two miles.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sân và đường nội bộ
internal road yard
最后更新: 2023-09-25
使用频率: 1
质量:
参考: