来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hài hước.
a dry sense of humor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hài hước chút
prefer
最后更新: 2021-01-19
使用频率: 1
质量:
参考:
hài hước hơn.
it's funnier now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hài hước đấy!
funny!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hài hước đấy.
- that's very funny.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: