来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hàm số bậc nhất
first-order functions
最后更新: 2024-05-02
使用频率: 1
质量:
hàm số bậc hai
superlative function
最后更新: 2020-09-16
使用频率: 1
质量:
参考:
-"bậc nhất"!
- chess!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- bậc cao nhất.
- top step.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đại số phân bậc
graded algebra
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
-nói "bậc nhất" đi!
- say "chess."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
y công là bậc hàm thấp nhất
medical helper is the lowest rank
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bậc thang là phần khó nhất.
- the steps are the hardest part.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bùa thiêng bậc nhất của giới phù thủy.
the witches' most sacred talisman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy cứ tưởng anh ấy là bậc nhất
he thinks he is quite the cheese
最后更新: 2013-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
- cấp bậc lớn nhất trong chúng ta.
-he outranks us all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cấp bậc chuyên môn thấp nhất, chức danh thấp nhất
rather than
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tên, cấp bậc, số quân?
[ man ] name, rank, serial number ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tên, cấp bậc và số quân.
-your name, rank and serial number.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
#272;#7915;ng lo, h#7885; t#7889;t m#224;.
don't worry. they're nice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: