您搜索了: hàn gắn lại tình cảm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hàn gắn lại tình cảm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hàn gắn cảm xúc.

英语

healing feelings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tình cảm

英语

emotion

最后更新: 2013-11-20
使用频率: 13
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tình cảm.

英语

sentiment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

-hàn gắn cảm xúc, tình yêu!

英语

- healing feelings, baby.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lại vẫn là chuyện tình cảm gốc gác.

英语

-there's that sentimentality again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cổ có đáp lại tình cảm của anh không?

英语

did she reciprocate your feelings?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sao con người lại lãng phí tình cảm vào mèo?

英语

what sort of men waste their affection on a cat?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sao cháu lại có cảm tình với jukkalan?

英语

why are you so impressed with jukkalan?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ann có tình cảm gắn bó với cái nhà thờ.

英语

ann has a sentimental attachment to her church.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sự dũng cảm đó gắn kết chúng ta lại với nhau.

英语

that their courage bonds us together.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lời cảm ơ n

英语

i declare that:

最后更新: 2022-05-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thiên chúa là tình yêu, là thứ gắn kết chúng ta lại với nhau.

英语

god is love... the thing that holds us together.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn. k e n h hd.vn

英语

thanks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

#272;#7915;ng nghe h#7855;n!

英语

(man) don't listen to him!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,783,766,195 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認