您搜索了: hàng cây cổ thụ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hàng cây cổ thụ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cây cổ thụ

英语

old tree

最后更新: 2020-04-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cây đăng cổ thụ

英语

old tree

最后更新: 2021-04-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"cây đại thụ"

英语

" big trees"!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cổ phần thụ hưởng

英语

participating share

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cây đèn cổ chân ở đó.

英语

the hock lamp goes there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cổ~ng

英语

po~rt

最后更新: 2012-10-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hưởng thụ cổ phần

英语

divided share

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

tòa nhà giant sequoia - tòa nhà chọc trời xây dựng bên trong cây tùng cổ thụ ở hoa kì

英语

giant sequoia skyscraper

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

well, bà -- bà ấy không nói, nhưng bà ấy có nói có một cây cổ thụ bị mất tích

英语

well, she -- she didn't, but she did mention an -- an old orchard that had gone missing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

h�ng k�ng.

英语

h

最后更新: 2024-04-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,746,047,272 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認