来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bắt kịp thời đại
catch up with the times
最后更新: 2023-10-13
使用频率: 3
质量:
Đúng lúc, kịp thời
timely
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
cứu thua kịp thời đó.
good save.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- còn kịp thời gian sao?
-is there that much time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cũng may phát hiện kịp thời.
it's lucky we caught this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bắt kịp xu hướng thời đại
catch up with the trend of the times
最后更新: 2021-01-30
使用频率: 1
质量:
参考: