您搜索了: há miệng chờ sung (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

há miệng chờ sung

英语

what are you waiting for?

最后更新: 2014-09-29
使用频率: 1
质量:

越南语

há miệng ra.

英语

open your mouth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

- há miệng ra.

英语

- open your mouth. - what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

há miệng ra nào.

英语

it's hot. ah...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

há miệng ra nào!

英语

open.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-há miệng ra nào.

英语

- shut up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

há miệng ra đi anh.

英语

open your mouth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

jennifer, há miệng ra.

英语

jennifer, open up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

há miệng ra, spartacus!

英语

open your mouth, spartacus!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bảo anh ta há miệng ra.

英语

tell him to open his mouth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

há miệng ra và yên lặng!

英语

open your mouth and keep quiet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nào, giờ thì, há miệng ra.

英语

come on, now, open your mouth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- há miệng ra, bắt đầu nào.

英语

- open it up now. there we go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tí nữa thì quên, há miệng ra.

英语

almost forgot. come on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đội trưởng, ngài đã bảo anh ta há miệng ra.

英语

captain, you asked him to open his mouth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mày không được nuốt cái đó nutzy, há miệng ra nào

英语

you better not swallow that thing. give it to me. nutsy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa đã nói với tôi rằng cánh cổng địa ngục đang há miệng xâm lấn dần vào thế giới chúng ta.

英语

the lord has told me that the open gates of hell are yawning up widely in our path.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng há miệng nghịch tôi, vả má tôi cách khinh thị; chúng hiệp nhau hãm đánh tôi.

英语

they have gaped upon me with their mouth; they have smitten me upon the cheek reproachfully; they have gathered themselves together against me.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

Để mang được tiền về nuôi cha mẹ, vợ chồng, con cái chúng ta không thể ngồi chờ sung rụng được.

英语

to earn money to support your parents, wife or husband, children, you can’t sit to wait for luck.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

越南语

các ngươi nhạo cười ai? các ngươi há miệng rộng và le lưỡi nghịch cùng ai? các ngươi há chẳng phải con cái bội nghịch, dòng dõi nói dối sao?

英语

against whom do ye sport yourselves? against whom make ye a wide mouth, and draw out the tongue? are ye not children of transgression, a seed of falsehood,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,779,784,039 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認