来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
diều hâu
hawk
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
- diều hâu đen
- black hawk...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
diều hâu khát tình.
crazy love hawk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một con diều hâu!
a hawk!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
diều hâu gọi tất cả.
hawk's calling all men.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
diều hâu Đen đang đợi!
black hawk's waiting!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có mắt như diều hâu.
i have eyes like a hawk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngộ độc dương xỉ diều hâu
bracket fungus
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
có 1 diều hâu đen bị rơi.
we got a black hawk down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
diều hâu 1, có thấy không?
falcon one, do you see her?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yêu cầu trực thăng diều hâu đen.
army black hawk requested.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có con diều hâu nào, kid.
there ain't no hawk, kid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi dán mắt vào cái lều như diều hâu.
i've been watching that tent like a hawk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta có 1 diều hâu đen bị rơi.
we got a black hawk down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con diều hâu nọ sẽ tìm ở đâu đây?
where does the hawk look?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mẹ, họ nhìn màn hình chăm chăm như diều hâu vậy.
shit, they're watching them monitors like hawks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- epps, gọi trực thăng diều hâu đen lại đây.
- epps, get those black hawks here!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy cũng bảo cháu lai chuột túi và lai diều hâu.
- he does? he says i'm half gopher and half hawk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
6 tháng trước anh ta còn mời tôi vào đội diều hâu đen.
6 months ago he even offered me a job at blackhawk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi ư? anh ta không cần tôi, thưa hoàng hâu.
it's not me he wants, my queen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: