您搜索了: hãy để mọi thứ diễn ra tự nhiên (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hãy để mọi thứ diễn ra tự nhiên

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hãy để mọi thứ tự nhiên.

英语

and just let everything go.

最后更新: 2024-04-10
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy để mọi thứ nó đến tự nhiên

英语

let it all come naturally

最后更新: 2024-04-10
使用频率: 13
质量:

越南语

cứ để mọi thứ diễn ra.

英语

just allow things to happen.

最后更新: 2023-12-20
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng ép buộc, hãy để tự nhiên.

英语

just let it happen.

最后更新: 2024-04-10
使用频率: 1
质量:

越南语

và để làm rõ chúng, hãy để mọi thứ tự nhiên cháy lên...

英语

and in the revealing of them, set true nature to light...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã để mọi thứ diễn ra như vậy.

英语

i let things get in the way before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy để cho nó diễn ra.

英语

then let it happen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ để mọi chuyện thuận theo tự nhiên

英语

they are outrageous

最后更新: 2024-03-11
使用频率: 1
质量:

越南语

Được trải nghiệm mọi thứ một cách tự nhiên.

英语

you know, it's natural to experience things.

最后更新: 2024-04-10
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ là chúng ta cố gắng để làm mọi thứ đến thật tự nhiên

英语

we're just trying to do what comes natural.

最后更新: 2024-04-10
使用频率: 1
质量:

越南语

Ý anh là, điều gì diễn ra theo tự nhiên?

英语

i mean, what happens physically?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thuê bố để mọi thứ trật tự.

英语

anyway, i hired my dad max to maintain order,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi thứ diễn ra đúng như cậu đã nói.

英语

everything played out exactly as you said it would.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi thứ diễn ra trong ăn trưa tốt chứ

英语

最后更新: 2021-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy thôi cố gắng kiểm soát mọi thứ và để nó tự diễn ra!

英语

stop trying to control everything and just let go!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để mọi thứ ổn trở lại

英语

then all is well again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"mọi chuyện sẽ tự nhiên diễn ra."

英语

"things are automatically going to happen."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

mọi thứ diễn ra không được tốt lắm, không.

英语

things are not going well, no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cố gắng để mọi thứ im lặng.

英语

i heard you getting up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tất mọi thứ đều có sẵn sự rung động, rung động theo tần suất tự nhiên.

英语

everything's shaking already, vibrating at its own natural frequency.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,321,189 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認