您搜索了: hãy để tôi một mình (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hãy để tôi một mình.

英语

leave me alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

để tôi một mình

英语

最后更新: 2021-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để tôi một mình.

英语

leave me alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- max. hãy để tôi một mình.

英语

leave me alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy để tôi một mình với cổ.

英语

leave me alone with her!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

matej, hãy để tôi một mình.

英语

matej, let me be alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy để tôi 1 mình.

英语

just leave me alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để tôi lại một mình!

英语

leave me alone!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Để lại tôi một mình.

英语

- leave me alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy để chúng tôi lại một mình.

英语

would you excuse us, please?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy để tôi.

英语

let me take this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy để tôi đi xem một

英语

let me take a look

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hãy để tôi ...

英语

- so let me...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi, một mình.

英语

that's right, blabbermouth, keep it a secret.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để tôi một mình, làm ơn!

英语

leave me alone, for god's sake!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anna, xin hãy để chúng tôi một mình.

英语

anna, please leave us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy để tôi yên

英语

leave me alone!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy để tôi đi.

英语

let me go!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang để lại tôi một mình?

英语

you're leaving me alone?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hãy để cha em về một mình.

英语

- let your father go alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,171,726 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認