您搜索了: hãy để thời gian trả lời (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hãy để thời gian trả lời

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hãy để thời gian...

英语

¶¶make the clock re... ¶¶ huh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thời gian sẽ trả lời.

英语

time will tell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy trả lời.

英语

please respond.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thời gian sẽ trả lời tất cả

英语

time will answer all

最后更新: 2020-11-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy trả lời rằng...

英语

squire, answer her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hãy trả lời đi

英语

- please answer the question. - [ bell jingles ]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian sẽ trả lời cho tất cả

英语

don't hope it will come tr

最后更新: 2022-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ có thời gian mới trả lời được.

英语

time will tell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian sẽ trả lời, gideon ạ.

英语

time will tell, gideon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy trả lời anh đi.

英语

do it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bị cáo, hãy trả lời.

英语

answer me yeahh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian sẽ trả lời ai đúng ai sai.

英语

i suppose only time will tell which one of us is right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hãy... trả lời câu hỏi.

英语

- just answer the question.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để thời gian trôi nhanh

英语

cherishing time

最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy trả lời thẳng thắn.

英语

give me a straight answer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy trả lời, hãy trả lời!

英语

answer me, answer me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có thời gian để trả lời câu hỏi.

英语

i don't have time to answer any questions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ chỉ có thời gian mới trả lời được, sếp.

英语

- i guess only time will tell on that, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi để thời gian quý báu trôi qua

英语

barely awake i let precious time go by

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta kéo dài thời gian trả tiền.

英语

hespreadit out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,291,255 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認