来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hãy đọc ngay.
read about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy đọc đi.
let's see.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy đọc của anh.
read mine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng, hãy đọc đi.
yeah, just read it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ hãy đọc đi
now read, please
最后更新: 2016-06-21
使用频率: 1
质量:
hãy đọc thư của tôi.
read my letters.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy đọc sách, nghe nhạc.
read, listen to some music.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hãy đọc thơ của ổng.
- read his poem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tối nay con hãy đọc nó!
read it tonight ! i will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô hãy đọc báo đi này.
read the newspaper.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khi có dịp, hãy đọc nó.
when you get a chance, you read it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mẹ hãy đọc cho con nhé ?
- yeah. - please, may you read it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy đọc kinh thánh của anh.
read your scriptures.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy đọc coi nó nói gì, ben.
read what it says, ben.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- armbruster, hãy đọc bản tóm tắt.
- armbruster, let's have the outline.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy đọc kỹ nó, khi bố yên nghỉ.
read it well when i at last am sleeping
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mẹ hãy đọc cho con nhé ? - được.
- please, may you read it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông hãy đọc trước khi tôi ký tên.
you'll wanna read it before i sign.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"con hãy đọc cuốn sách này thật kĩ."
"read this book carefully."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
hãy đọc dùm tôi lá thư của con trai tôi.
read me this letter from my son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: