您搜索了: hãy đối xử tốt với bạn ấy (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hãy đối xử tốt với bạn ấy

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đối xử tốt với anh ấy.

英语

be nice to him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy chắc rằng mọi người sẽ đối xử tốt với bạn ấy.

英语

make sure you're all nice to her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin công tử hãy đối xử tốt với tôi

英语

be gentle to your servant girl

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

luôn đối xử tốt với tôi

英语

最后更新: 2021-05-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cưng à, hãy đối xử tốt với em đi.

英语

baby, nice to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ta cần đối xử thật tốt với cô ấy.

英语

- i need to do right by her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cần đối xử tốt với cha mẹ

英语

close to home, attend your parents

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ đối xử tốt với em.

英语

i would have been good to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- họ có đối xử tốt với bà ấy không?

英语

- are they being nice to her?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ cần bạn đối xử tốt với tôi

英语

as long as how you treat me

最后更新: 2022-02-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy luôn đối xử tốt với tôi.

英语

she's been good to me. always.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chị muốn em đối xử thật tốt với chị

英语

i want you to treat me well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cha cậu luôn đối xử tốt với tôi mà.

英语

your father has always taken good care of me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu đối xử với bạn ta như thế sao?

英语

that's how you treat a friend of mine?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông ta lúc nào cũng đối xử tốt với con.

英语

he's always been good to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó có đối xử tốt với mày không hả?

英语

he nice to you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã đối xử tốt với anh, phải không?

英语

i treated you right,didn't i?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy rất tốt với bạn bè.

英语

she's very good with friends.

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hãy đối tốt với hắn. - tôi cũng có ý đó.

英语

- treat him right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết, anh cố gắng đối xử tốt với mọi người.

英语

you try to be nice to some people!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,227,493 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認