来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đối xử tốt với anh ấy.
be nice to him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy chắc rằng mọi người sẽ đối xử tốt với bạn ấy.
make sure you're all nice to her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin công tử hãy đối xử tốt với tôi
be gentle to your servant girl
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
luôn đối xử tốt với tôi
最后更新: 2021-05-07
使用频率: 1
质量:
参考:
cưng à, hãy đối xử tốt với em đi.
baby, nice to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ta cần đối xử thật tốt với cô ấy.
- i need to do right by her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cần đối xử tốt với cha mẹ
close to home, attend your parents
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ đối xử tốt với em.
i would have been good to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- họ có đối xử tốt với bà ấy không?
- are they being nice to her?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ cần bạn đối xử tốt với tôi
as long as how you treat me
最后更新: 2022-02-18
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy luôn đối xử tốt với tôi.
she's been good to me. always.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chị muốn em đối xử thật tốt với chị
i want you to treat me well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha cậu luôn đối xử tốt với tôi mà.
your father has always taken good care of me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu đối xử với bạn ta như thế sao?
that's how you treat a friend of mine?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ta lúc nào cũng đối xử tốt với con.
he's always been good to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó có đối xử tốt với mày không hả?
he nice to you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã đối xử tốt với anh, phải không?
i treated you right,didn't i?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy rất tốt với bạn bè.
she's very good with friends.
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy đối tốt với hắn. - tôi cũng có ý đó.
- treat him right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết, anh cố gắng đối xử tốt với mọi người.
you try to be nice to some people!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: