您搜索了: hãy ở nhà và hạn chế ra đường nhé (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hãy ở nhà và hạn chế ra đường nhé

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hãy ra đường!

英语

hit the boulevard!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy ra đường thôi.

英语

now, let's hit the road.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy tránh ra khỏi đường!

英语

let's get out of the way!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng để hắn đi ra đường nhé.

英语

keep him off the road.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bắt xe ở đường số 4 nhé.

英语

- grab a cab on 4th.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ít đường nhé.

英语

- light and sweet, honey. thanks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy hứa rằng em sẽ ở trong nhà nhé.

英语

please promise me you'll stay in the house.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cùng đường rồi nhé!

英语

end of the line.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ở đường ra cảng.

英语

it's in via di porta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh hãy cố gắng giải quyết trên đường về nhé?

英语

be a hon and check it out on your way back, ok?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nơi tôi ở đang có dịch covid nên hạn chế ra ngoài

英语

have you done your job

最后更新: 2021-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đến lớp rồi hãy mở ra nhé.

英语

- don't open it till you get to class.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- - con hãy ở yên đây nhé. -

英语

- stay here and don't move, please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy lấy lại chúng trên con đường tới bigsby nhé các cậu!

英语

find them on the road to bigsby. boys!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy xem cháu khi ở đó nhé, được chứ?

英语

look me up when you get there, all right ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy chú ý nhé.

英语

pay attention, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em hãy cởi áo ra, mở từng chiếc nút nhé.

英语

first i'll rip the buttons off your blouse one by one...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- xin hãy giúp tôi. - cứ ở yên đó nhé.

英语

some guy in a hockey mask came out of nowhere and attacked my car.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa đưa ra hạn chế.

英语

i just give you my restrictions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em ở đây nhé, anh ra ngay.

英语

you stay right here, i'll be right back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,720,578,556 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認