来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hãy chỉ cho tôi xem.
show me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy chỉ cho chúng tôi.
show us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy chỉ dẫn vài điều cho tôi.
put in a word for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn hãy nhắn tin địa chỉ cho tôi
i'm waiting for you downstairs
最后更新: 2021-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy chỉ đường cho tôi về nhà.
-it's good to see you again, son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy chỉ cho chúng tôi cách bay!
- get the torch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy cho tôi địa chỉ.
give me your address.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và hãy cho tôi biết địa chỉ.
and tell me your address.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ... - hãy cho tôi ba phút.
just give me three minutes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ, hãy đưa cho tôi địa chỉ.
now, you give me the address.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi gặp m.
get me m.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy cho tôi một lý do... chỉ một thôi.
give me one reason why... one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy cho tôi địa chỉ. tôi không có địa chỉ.
i don't have it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang khỏa thân trên giường hãy gói cho tôi 👙👙m
i'm naked in bed, please pack me 👙👙m
最后更新: 2020-12-18
使用频率: 1
质量:
参考:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi xin số của milano sylvia m-i-l-a-n-o.
can you give me a number on a milano sylvia m-l-l-a-n-o.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bi? t gă này lâu l? m r?
known him for as long as i can remember.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
#272;#7875; tao l#224;m cho.
done
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kh#244;ng quen cho l#7855;m.
i'll take yours, though.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- m-i-l-f --tôi muốn lên giường với bà.
- m-l-l-f- - mom i'd like to fuck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: