来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hãy cho anh một cơ hội khác.
give me another chance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy cho anh một cơ hội nữa!
give me another chance!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hãy cho anh thêm một cơ hội.
- give me another chance!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy cho tớ cơ hội.
you just give me a chance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em hãy cho anh ấy một cơ hội.
you got to give him a chance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy cho anh thêm một cơ hội nữa!
give me one more chance!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy cho anh.
give me yours.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy cho tôi cơ hội đấy.
give me that opportunity.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy cho tôi một cơ hội!
- look, just give me a chance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hãy cho anh cơ hội được tìm hiểu em.
give me the chance to get to know you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy cho ba con một cơ hội
give him another chance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho anh 1 cơ hội khác đi.
just-just give me another chance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hãy cho anh ấy
- tell him
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô nên cho anh ta một cơ hội.
you should give him a chance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy cho họ cơ hội chứng minh!
let them prove it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hoan hô! tôi đã cho anh cơ hội.
i gave you your opportunity.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
* là hãy cho hòa bình một cơ hội *
♪ is give peace a chance ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
hãy cho anh một cơ hội, anh đang khủng hoảng.
ive me a chance, i'm in bad shape.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy cho em thêm một cơ hội nữa nhé.
given such events, i'm sure the puppet government will yield to the people.
最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:
hãy cho anh biết sự thật
tell me the truth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: