来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đúng gửi cho tôi.
yeah, send it to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy gửi cho tôi hình ảnh của bạn
send me your picture
最后更新: 2022-04-20
使用频率: 3
质量:
参考:
- gửi cho tôi đi.
- send it to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các cậu gửi cho tôi.
you send it to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi cho tôi ảnh của bạn
anh đang làm gì bây giờ
最后更新: 2019-11-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tương vừa gửi cho tôi.
xiang just sent me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi cho tôi là tôi nhớ ngay
without cundoms
最后更新: 2022-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi cho tôi hóa đơn của ông.
send me your bill. good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm ơn, gửi cho tôi sớm nhé.
- send it fast please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn gửi cho tôi hình ảnh của bạn
send me more pictures
最后更新: 2021-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
có người gửi cho tôi cái này.
someone sent me this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể gửi cho tôi ảnh của bạn
you can send me your photos
最后更新: 2021-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
- gửi cho tôi đoạn băng đó ngay nhé.
send it to me right away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ryan, gửi cho tôi vị trí của anh ấy.
ryan, send me his location.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn gửi cho tôi packing list và invoice
can you send me the parking list and invoice
最后更新: 2021-06-12
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, họ chỉ gửi cho tôi về nhà.
no, they just sent me home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi cho tôi những bức ảnh của bạn thân yêu
send me your photos dear
最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể gửi cho tôi địa chỉ email của bạn
can you send me your email address
最后更新: 2023-08-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã cố gọi cho bạn. xin hãy gọi lại hay gửi cho tôi một tin nhắn.
don't send me messages anymore
最后更新: 2021-07-24
使用频率: 1
质量:
参考:
xin vui lòng gửi cho tôi những bức ảnh đẹp của bạn
please send me your beautiful pictures
最后更新: 2021-05-19
使用频率: 1
质量:
参考: