您搜索了: hãy gửi cho tôi hình ảnh của (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hãy gửi cho tôi hình ảnh của bạn

英语

send me your picture

最后更新: 2022-04-20
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn gửi cho tôi hình ảnh của bạn

英语

send me more pictures

最后更新: 2021-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gửi cho tôi ảnh của bạn

英语

anh đang làm gì bây giờ

最后更新: 2019-11-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gửi cho tôi hình ảnh bộ ngực của bạn

英语

please

最后更新: 2020-04-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gửi cho tôi ảnh khỏa thân của bạn

英语

spread your ass checks

最后更新: 2024-03-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể gửi cho tôi ảnh của bạn

英语

you can send me your photos

最后更新: 2021-07-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gửi cho bạn ảnh của tôi

英语

gửi cho tôi ảnh của bạn

最后更新: 2021-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gửi cho tôi 1 tấm ảnh của chúng ta

英语

send me a picture of you

最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ gửi chohình ảnh

英语

i'll send you some video.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gửi cho tôi những bức ảnh của bạn thân yêu

英语

send me your photos dear

最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

adrian, cho tôi hình ảnh não bộ của anh ấy.

英语

adrian, give me an image of his brain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gửi cho tôi số di động của bạn

英语

send me your cell number

最后更新: 2020-01-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- gửi cho tôi đi.

英语

- send it to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể gửi cho tôi ảnh của bạn được không?

英语

could you send me your photograph?

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể cho tôi xin hình ảnh bài viết

英语

i can speak some english

最后更新: 2023-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các cậu gửi cho tôi.

英语

you send it to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ryan, gửi cho tôi vị trí của anh ấy.

英语

ryan, send me his location.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

muốn xem hình ảnh của tôi

英语

want to see my picture

最后更新: 2021-09-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể gửi cho tôi ảnh của phong cảnh nước đức không

英语

you can send me your photos

最后更新: 2021-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gửi ảnh của bạn cho tôi đi

英语

send me a picture of you

最后更新: 2021-02-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,078,632 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認