来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hãy học.
take lessons.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cách nói?
patois?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
học cách nói dối, lừa dối.
learning to lie, deceive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy học đi
make it work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em nên học cách nói dối đi.
you need to learn how to lie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
học cách tha thứ
最后更新: 2020-09-28
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy đã học được cách nói dối...
he learned to lie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
...cách nói chuyện.
...how to talk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- học cách chửi nhau.
- working on my trash talk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao anh ta học được cách nói như vậy?
how did he learn to talk like that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bằng cách nói không.
by saying no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bằng cách nói dối họ?
by lying to them?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phải học cách tha thứ...
you have to learn to forgive yourse...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy học hỏi đi Được thôi
did you hear everything i said? - caught a few things.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cách nói chuyện của cô.
all them words you know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy học tiếng việt đi
you learn vietnamese
最后更新: 2020-03-10
使用频率: 1
质量:
参考:
- chỉ là một cách nói thôi.
it's an expression!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là một cách nói về nó
that's one way of saying it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vâng, vâng ... cách nói ẩn dụ.
metaphorically speaking, yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cách nói rất tốt đấy, anh bạn.
hey, the delivery was good, man. man, i appreciate it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: