来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn hãy làm việc của bạn đi , tôi ổn
please do your thing i'm fine
最后更新: 2021-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy làm việc của ngươi đi.
just do your job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy vào việc đi!
let's do it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hãy tiếp tục làm việc đi nhé
i'm cooking for dinner
最后更新: 2022-08-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hãy tiếp tục công việc đi
keep working
最后更新: 2021-09-02
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hãy vào phòng của bạn ... bạn đi đến phòng của bạn
you go to your room...you go to your room
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy tới thế giớ của l.
break out the l-word.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lo l việc đi, đồ lười nhác!
get to work, you burn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: