您搜索了: hãy làm việc của bạn đi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hãy làm việc của bạn đi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn hãy làm việc của bạn đi , tôi ổn

英语

please do your thing i'm fine

最后更新: 2021-11-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy làm việc của ngươi đi.

英语

just do your job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy vào việc đi!

英语

let's do it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn hãy tiếp tục làm việc đi nhé

英语

i'm cooking for dinner

最后更新: 2022-08-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn hãy tiếp tục công việc đi

英语

keep working

最后更新: 2021-09-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn hãy vào phòng của bạn ... bạn đi đến phòng của bạn

英语

you go to your room...you go to your room

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy tới thế giớ của l.

英语

break out the l-word.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lo l việc đi, đồ lười nhác!

英语

get to work, you burn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm khá l? m, franky.

英语

you're a good boy, franky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

l�m

英语

l

最后更新: 2014-01-25
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
8,024,018,470 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認