您搜索了: hãy mơ thấy người mà bạn yêu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hãy mơ thấy người mà bạn yêu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hãy gặp người nào mình yêu.

英语

meet someone you love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy cho nó thấy con người con.

英语

show him that you are able .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy yêu người

英语

love the one

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giấc mơ người mỹ.

英语

living the american dream.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là giấc mơ, bạn yêu.

英语

it was a dream, honey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy mơ

英语

# dream on

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không ngừng mơ thấy người cha quá cố.

英语

i've been having these dreams about my dead father.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi mơ thấy tôi và bạn hôn nhau

英语

last night i dreamed that he and i kissed

最后更新: 2023-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy cho anh thấy em yêu ra sao.

英语

show me how you love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mơ thấy nó.

英语

i painted it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mơ thấy gì?

英语

about what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đêm qua tôi mơ thấy tôi và bạn hôn nhau

英语

last night i dreamed that he and i kissed

最后更新: 2023-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh mơ thấy là...

英语

i have these dreams that are...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mơ thấy gì?

英语

well, what did you dream?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh mơ thấy anh chết.

英语

i dreamt that i died.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

e vừa nằm mơ thấy anh

英语

you must be busy, huh ?

最后更新: 2022-08-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sẽ muốn người khác cảm thấy yêu quý nick và amy.

英语

you want nick and amy to be likeable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cậu đang mơ thấy gì?

英语

- were you dreaming?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mơ thấy chúng ta, mãi mãi

英语

dreams see us through to forever

最后更新: 2013-07-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ai cũng mơ thấy ác mộng cả

英语

everybody has nightmares.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,791,376,142 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認