来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hãy mơ về tôi
dream of me
最后更新: 2022-05-14
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nhớ về tôi
please dream about me
最后更新: 2019-06-21
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy mơ cùng tôi.
come and dream with me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô mơ về tôi!
you fantasized about me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy tự hào về tôi
i am very proud of you fighting
最后更新: 2021-08-02
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy mơ về đôi ta.
dream of us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chị mơ về tôi à?
was i in your dream?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy mơ
# dream on
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ừm, hãy mơ về em.
well, dream of me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn bạn mơ về tôi
will you come with me
最后更新: 2024-03-31
使用频率: 2
质量:
参考:
hãy dạy chúng tôi nhé.
please teach us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu về làng với tôi nhé?
will you come back into town with me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nước mỹ ơi hãy đợi tôi nhé
wait for me.
最后更新: 2022-09-05
使用频率: 1
质量:
参考:
chờ tôi nhé.
wait for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hãy thương khóc tôi nhé?
will you mourn for me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này, hãy gọi điện cho tôi nhé!
look, uh, i'd like you to give me a call--sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy đến và tham dự cùng tôi nhé
come and join me
最后更新: 2024-02-02
使用频率: 2
质量:
参考:
Đừng nói với ông ấy về tôi nhé.
please don't tell him about me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gọi cho tôi nhé
do not call me
最后更新: 2020-03-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gọi cho tôi nhé.
call me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考: