来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hãy suy nghĩ kĩ đi.
you think about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy suy nghĩ đi
think about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy suy nghĩ nhé.
think about it good
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-hãy suy nghĩ đi.
think.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy suy nghĩ lại đi
think it over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh hãy suy nghĩ nhé.
well, think about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy suy nghĩ, suy nghĩ.
think, think.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy suy nghĩ cho thông.
take some time to think this through.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, hãy nghĩ kĩ đi.
we can't do this alone. no, you think about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghĩ kĩ đi.
don't fuck it up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu đã suy nghĩ kĩ chưa thế
you can find anyone to replace me. i'm average-looking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho nên hãy suy nghĩ kỹ đi.
so you think about that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ngồi lại và suy nghĩ kĩ đi.
- sit down and think about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thôi nào! hãy suy nghĩ về nó!
come on, just think.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta hãy suy nghĩ xem nào
let's see now
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
hãy suy nghĩ kỹ về vấn đề này.
fine, let's sleep on it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy suy nghĩ cho kỹ đi, các sơ!
think it over, sisters.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy suy nghĩ lại những điều anh nói.
please just consider what i'm saying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta cầu xin con, hãy suy nghĩ cho kỹ.
i beg you, michel, think this over carefully.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hãy suy nghĩ như một người đàn ông.
gets the man thinking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: