来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
♪ hãy yêu người ♪
love the one
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta yêu người khác.
i loved another...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có lẽ người khác sẽ tốt hơn tôi.
so somebody better be.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh yêu người khác rồi
you love another one allready?
最后更新: 2021-02-04
使用频率: 1
质量:
参考:
em đã yêu người khác.
i've fallen in love with someone else.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có thể tìm người khác tốt hơn rồi.
then maybe i could have found a real husband!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rằng anh đã yêu người khác.
that i had fallen in love with someone else.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em đã yêu người khác ư?
you met someone else?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm sao có thể yêu người khác.
lord please take care of the one reading this message!
最后更新: 2013-04-24
使用频率: 1
质量:
参考:
boris, em đã yêu người khác.
boris, i met someone else. i've fallen in love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đồ khùng! Đi đi! tôi yêu một người khác tốt hơn cậu!
better go away, because i love another man better than you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chú yêu người khác? - không.
- you love someone else?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có đúng là con yêu người khác ko?
do you love someone else?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cậu xứng đáng có được 1 người khác tốt đẹp hơn, kirk.
- you deserve a lot better, kirk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cấm em không được yêu người khác nữa.
you can't love somebody else.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có thể tìm một người khác làm được việc này tốt hơn tôi.
and you can take any bugs you planted along with you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn ai khác tốt hơn chứ?
what better person?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế thì mày tốt hơn tao rồi
you're a better man than i am.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có sự lựa chọn khác tốt hơn
sorry do i bother you
最后更新: 2019-07-17
使用频率: 1
质量:
参考:
hai ta đã mù quáng yêu người khác quá lâu rồi.
both of us have been hung up on people for way too long.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: