您搜索了: hãy yêu người khác tốt hơn tao (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hãy yêu người khác tốt hơn tao

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hãy yêu người

英语

love the one

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta yêu người khác.

英语

i loved another...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ người khác sẽ tốt hơn tôi.

英语

so somebody better be.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh yêu người khác rồi

英语

you love another one allready?

最后更新: 2021-02-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đã yêu người khác.

英语

i've fallen in love with someone else.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể tìm người khác tốt hơn rồi.

英语

then maybe i could have found a real husband!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rằng anh đã yêu người khác.

英语

that i had fallen in love with someone else.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đã yêu người khác ư?

英语

you met someone else?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm sao có thể yêu người khác.

英语

lord please take care of the one reading this message!

最后更新: 2013-04-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

boris, em đã yêu người khác.

英语

boris, i met someone else. i've fallen in love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đồ khùng! Đi đi! tôi yêu một người khác tốt hơn cậu!

英语

better go away, because i love another man better than you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chú yêu người khác? - không.

英语

- you love someone else?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có đúng là con yêu người khác ko?

英语

do you love someone else?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cậu xứng đáng có được 1 người khác tốt đẹp hơn, kirk.

英语

- you deserve a lot better, kirk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cấm em không được yêu người khác nữa.

英语

you can't love somebody else.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể tìm một người khác làm được việc này tốt hơn tôi.

英语

and you can take any bugs you planted along with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn ai khác tốt hơn chứ?

英语

what better person?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thế thì mày tốt hơn tao rồi

英语

you're a better man than i am.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có sự lựa chọn khác tốt hơn

英语

sorry do i bother you

最后更新: 2019-07-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai ta đã mù quáng yêu người khác quá lâu rồi.

英语

both of us have been hung up on people for way too long.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,500,624 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認