来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hãy yêu nhau đi
nếu bạn gửi tôi những thứ này
最后更新: 2021-09-01
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy cưới nhau đi.
let's get married.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy "yêu" em đi.
oh, make love to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
hãy yêu nhau đêm nay,
hearing the auditions ? tonight
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- coi kìa! - hãy yêu nhau
see that show!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy yêu em.
love me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
yêu nhau yêu cả đường đi
love me love my dog
最后更新: 2014-08-02
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy cùng giúp đỡ lẫn nhau đi.
let's help each other out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mình yêu nhau chưa
最后更新: 2021-02-16
使用频率: 1
质量:
参考:
các anh hãy đứng lại gần nhau đi.
would you mind if i took your picture?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
♪ hãy yêu người ♪
love the one
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy cứ thành thật với nhau đi nào.
you want honesty!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn con đang yêu nhau.
we're in love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- giờ, hãy thử chúng cùng với nhau đi.
- now, try them together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- các cậu yêu nhau rồi.
- you guys do love each other.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yêu nhau đắp điếm mọi bề
love is accompanied by all- sided protection and help
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng không yêu nhau.
you know, they're not in love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- đang yêu nhau. - mẹ hiểu.
in love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi đang yêu nhau.
- we were so in love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai bạn yêu nhau bao lâu rồi
最后更新: 2023-08-09
使用频率: 1
质量:
参考: