您搜索了: hãy yêu nhau đi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hãy yêu nhau đi

英语

nếu bạn gửi tôi những thứ này

最后更新: 2021-09-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy cưới nhau đi.

英语

let's get married.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy "yêu" em đi.

英语

oh, make love to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hãy yêu nhau đêm nay,

英语

hearing the auditions ? tonight

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- coi kìa! - hãy yêu nhau

英语

see that show!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy yêu em.

英语

love me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

yêu nhau yêu cả đường đi

英语

love me love my dog

最后更新: 2014-08-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy cùng giúp đỡ lẫn nhau đi.

英语

let's help each other out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình yêu nhau chưa

英语

最后更新: 2021-02-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các anh hãy đứng lại gần nhau đi.

英语

would you mind if i took your picture?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy yêu người ♪

英语

love the one

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy cứ thành thật với nhau đi nào.

英语

you want honesty!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn con đang yêu nhau.

英语

we're in love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- giờ, hãy thử chúng cùng với nhau đi.

英语

- now, try them together.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- các cậu yêu nhau rồi.

英语

- you guys do love each other.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

yêu nhau đắp điếm mọi bề

英语

love is accompanied by all- sided protection and help

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng không yêu nhau.

英语

you know, they're not in love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- đang yêu nhau. - mẹ hiểu.

英语

in love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi đang yêu nhau.

英语

- we were so in love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai bạn yêu nhau bao lâu rồi

英语

最后更新: 2023-08-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,726,789,033 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認