来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi thích hình ảnh bạn chụp
i like the picture you took
最后更新: 2021-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bolt, hình ảnh!
bolt's pictures.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy gửi cho tôi hình ảnh của bạn
send me your picture
最后更新: 2022-04-20
使用频率: 3
质量:
参考:
có hình ảnh rồi.
got you in view.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chỉ là hình ảnh
- just some ledgers and pictures.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hình ảnh thực tế.
- photo fit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi cho tôi hình ảnh bộ ngực của bạn
please
最后更新: 2020-04-14
使用频率: 1
质量:
参考:
hình ảnh tuyệt lắm
oh, wow! i kind of pulled a boner here. sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh phải giữ hình ảnh.
i have an image to keep up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
fox, tôi cần hình ảnh.
fox, i need picture.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không có hình ảnh.
-no pictures.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những hình ảnh đáng sợ
horrible things.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hình ảnh không được rõ.
the image wasn't clear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: