来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Ảnh là anh trai tôi.
he was my brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh trai tôi.
my big brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh trai tôi mà.
that's my brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh trai tôi đâu?
where is my brother?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đấy là anh trai tôi
he's my brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh trai tôi sẽ đến.
my brother should be here soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đây là anh trai tôi
- who's that? - that's my brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yeah, anh trai tôi đấy!
yeah, that's my brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi muốn tìm anh trai tôi
what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh trai tôi rất yếu đuối.
my brother, he's weak.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh trai tôi sẽ giết anh!
he will kill you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-anh phải cứu anh trai tôi.
- he's going to make him walk again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- còn anh trai tôi thì sao?
- what about my brother?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh trai tôi bị thương à?
my brother's wounded?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh trai tôi ở trong quân đội
my brother's in the army
最后更新: 2014-07-10
使用频率: 1
质量:
- Đó là anh trai tôi, chayton.
- he was my brother, chayton.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh trai tôi ông ta còn sống chứ?
my brother. is he still alive?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh trai tôi là ông chủ của tôi.
- it's my brother's call.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"khi một hình ảnh dấu lạ đã làm tỉnh thức con trai tôi"
"when a vast image out of spiritus mundi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
anh trai tôi và tôi hạ nó vào năm 2017.
yeah, you got a good eye. my brother and i took him down in 2017.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: