来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
truyền hình trực tiếp
fighting competition
最后更新: 2023-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
họ xem truyền hình.
they are watching television.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết gì về phim truyền hình chứ?
what the hell do you know about opera?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tin tức truyền hình.
- tv news.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi chúng tôi sản xuất phim truyền hình,
when we're in production on the tv show,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
truyền hình trực tiếp luôn.
they've been leaving a live feed open.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào nữ hoàng truyền hình
hey, tv queen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- irving trên truyền hình?
- irving on television?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng có một phim truyền hình tên là holliston.
i have a tv series called holliston.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mùa tiếp theo của bộ phim truyền hình của anh đây?
ok, how are you even gonna finish the next season of your tv show?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang đóng vai chính cho 2 bộ phim truyền hình.
i'm starring in two tv dramas...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không. phóng viên truyền hình.
uh, no, tv reporter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nay tối muốn thức khuya để coi phim trên truyền hình.
i want to stay up tonight and watch a late movie on tv.
最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:
参考: