您搜索了: hình ảnh phim hoặc truyền hình (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hình ảnh phim hoặc truyền hình

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phim truyền hình

英语

telefilm

最后更新: 2010-10-13
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

truyền hình

英语

television

最后更新: 2019-06-27
使用频率: 8
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bí danh (phim truyền hình)

英语

alias

最后更新: 2014-07-30
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

qua truyền hình.

英语

- oh? - on tv.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

i miss you (phim truyền hình)

英语

missing you

最后更新: 2015-02-16
使用频率: 11
质量:

参考: Wikipedia

越南语

một cảnh phim truyền hình quay gần.

英语

a television scene filmed in close - up.

最后更新: 2012-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đào tạo về phim ảnh/truyền hình

英语

television/movies training

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

truyền hình trực tiếp

英语

fighting competition

最后更新: 2023-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ xem truyền hình.

英语

they are watching television.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết gì về phim truyền hình chứ?

英语

what the hell do you know about opera?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tin tức truyền hình.

英语

- tv news.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi chúng tôi sản xuất phim truyền hình,

英语

when we're in production on the tv show,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

truyền hình trực tiếp luôn.

英语

they've been leaving a live feed open.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào nữ hoàng truyền hình

英语

hey, tv queen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- irving trên truyền hình?

英语

- irving on television?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng có một phim truyền hình tên là holliston.

英语

i have a tv series called holliston.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mùa tiếp theo của bộ phim truyền hình của anh đây?

英语

ok, how are you even gonna finish the next season of your tv show?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang đóng vai chính cho 2 bộ phim truyền hình.

英语

i'm starring in two tv dramas...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không. phóng viên truyền hình.

英语

uh, no, tv reporter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nay tối muốn thức khuya để coi phim trên truyền hình.

英语

i want to stay up tonight and watch a late movie on tv.

最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,164,705 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認