来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đưa hình ảnh vệ tinh lên.
pull up your satellite feed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- gửi tôi hình ảnh vệ tinh.
-get me a satellite uplink.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho anh hình ảnh từ vệ tinh.
give me satellite imaging.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hình ảnh đâu? vệ tinh mất rồi.
- we've lost the satellite.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hình ảnh vệ tinh mày đánh rắm đấy.
it's a satellite picture of you farting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
liên lạc qua vệ tinh
satcom satellite communication
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
có ảnh vệ tinh rồi.
-okay, satellite imagery coming through. -roger that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: