您搜索了: hình bạn được không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hình bạn được không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chụp hình được không

英语

is taking picture alright

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

越南语

Được không...

英语

it's a good answer?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Được không?

英语

can we?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

- Được không?

英语

- ok? - yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kết bạn facebook được không

英语

i'm ugly.

最后更新: 2022-09-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh dừng hình lại được không?

英语

can you freeze it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bạn có hại tôi được không?

英语

n-no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình có thể làm bạn được không

英语

最后更新: 2020-11-14
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chụp hình anh có được không?

英语

it's all right if i take your picture?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh hình dung được không, ernst?

英语

can't you see it, ernst?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- các bạn chụp hình dùm được không?

英语

-would you take our picture?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có tưởng tượng được không?

英语

can you imagine?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối mình gọi video cho bạn được không

英语

thank you for your love for me

最后更新: 2022-02-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đến được không, anh bạn?

英语

will you come, old sport?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta có thể kết bạn được không?

英语

can we make friends?

最后更新: 2023-07-31
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hình bạn

英语

you send me ur pic

最后更新: 2020-05-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể hỏi về gia đình bạn được không?

英语

may i ask about your family?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chụp hình cô được không? tôi rất thích.

英语

- may i take your picture?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể gửi cho tôi ảnh của bạn được không?

英语

could you send me your photograph?

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể cho tôi xem toàn bộ thân hình bạn không

英语

can you show me your breasts

最后更新: 2023-08-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,780,183,230 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認