来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
có hình chữ thập
cruciform
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
chiếc túi có hình chữ nhật nhỏ
a bag with a small rectangle
最后更新: 2022-03-10
使用频率: 1
质量:
参考:
hai vết sẹo chữ thập trên má trái...
two scars crossed on your left cheek...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Được rồi... tôi có khoá chữ thập đây.
that's right, bitches. i got a crossbow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đại quân triển khai theo hình chữ nhất.
the troops are in line formation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
johanson không cần phải ký dấu chữ thập.
johanson didn't have to make his mark.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
máy bay 1 bay hình chữ s phải không?
- aircraft one performs a split s?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: